Để phổ cập thiết kế khi xây nhà, tránh trường hợp xây lên rồi mới thấy bất hợp lý lại đập đi xây lại gây tốn kém không hiệu quả trong quản lý kinh tế xây dựng:
Thiết kế nhà VÂN THANH gửi tặng một số thiết kế mẫu Nhà cấp 4 đẹp:

Thống kê diện tích:
Phòng khách+sảnh : 18.3m2
Phòng ngủ: 10.8m2
Bếp+tắm+WC:10.0m2
Tổng: 65.7 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng=17m3
Cửa các loại: 12m2
Gạch lát: 54m2
Gạch ống(8x8x19): 9264 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 4599 viên
Đá 10x20: 10m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1731 viên
Sắt tròn: 1005 kg
Xi măng: 4726kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+sảnh : 19.4m2
Phòng ngủ: 10.4m2
Bếp+tắm+WC:12.8m2
Tổng: 42.6 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng=11m3
Cửa các loại: 8m2
Gạch lát: 35m2
Gạch ống(8x8x19): 6007 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 2982 viên
Đá 10x20: 7m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1123 viên
Sắt tròn: 625 kg
Xi măng: 4726kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+sảnh : 30m2
Phòng ngủ: 13.6m2
Bếp+tắm+WC:18.4m2
Tổng: 52 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng=13m3
Cửa các loại: 9m2
Gạch lát: 43m2
Gạch ống(8x8x19): 7332 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 3640 viên
Đá 10x20: 8m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1370 viên
Sắt tròn: 796 kg
Xi măng: 5769 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 12m2
Phòng ngủ 1: 9m2
Phòng ngủ 2: 15.5m2
Bếp+tắm+WC:20.5m2
Sảnh: 10m2
Tổng: 67 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 11m3
Cửa các loại: 8m2
Gạch lát: 35m2
Gạch ống(8x8x19): 6007 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 2982 viên
Đá 10x20: 7m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1123 viên
Sắt tròn: 625 kg
Xi măng: 4726 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 21.84 m2
Phòng ngủ 1: 10.54m2
Phòng ngủ 2: 10.2m2
Bếp+tắm+WC:20.24m2
Nhà xe: 10.2 m2
Tổng: 67 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 18m3
Cửa các loại: 13m2
Gạch lát: 60m2
Gạch ống(8x8x19): 10296 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 5111 viên
Đá 10x20: 11m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1924 viên
Sắt tròn: 1117 kg
Xi măng: 8102 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 14.2 m2
Phòng ngủ 1: 8.28 m2
Phòng ngủ 2: 8.28 m2
Bếp+tắm+WC: 12.6 m2
Hành lang + Sảnh: 12.85 m2
Tổng: 56.21 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 11 m3
Cửa các loại: 8 m2
Gạch lát: 35m2
Gạch ống(8x8x19): 6007 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 2982 viên
Đá 10x20: 7m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1123 viên
Sắt tròn: 625 kg
Xi măng: 4726 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 14.23 m2
Phòng ngủ 1: 9.9 m2
Phòng ngủ 2: 12.8 m2
Bếp+tắm+WC: 21.08 m2
Sảnh: 8.47 m2
Tổng: 66.48 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 17 m3
Cửa các loại: 12 m2
Gạch lát: 55 m2
Gạch ống(8x8x19): 9374 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 4654 viên
Đá 10x20: 10m3; đá 40x60: 1 m3
Ngói 20V/m2: 1752 viên
Sắt tròn:1017 kg
Xi măng: 7376 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 20.25 m2
Phòng ngủ 1: 11.88 m2
Phòng ngủ 2: 11.88 m2
Bếp+tắm+WC: 20.25 m2
Tổng: 62.26 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 16 m3
Cửa các loại: 12 m2
Gạch lát: 53 m2
Gạch ống(8x8x19): 9061 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 4498 viên
Đá 10x20: 10m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1693 viên
Sắt tròn: 983 kg
Xi măng: 7310 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 19.25 m2
Phòng ngủ 1: 9.0 m2
Phòng ngủ 2: 10.8 m2
Bếp+ăn: 14.4 m2
Sảnh + WC: 8.64 m2
Tổng: 62.09 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 16 m3
Cửa các loại: 11 m2
Gạch lát: 51 m2
Gạch ống(8x8x19): 8755 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 4346 viên
Đá 10x20: 9m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1363 viên
Sắt tròn: 950 kg
Xi măng: 6889 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 15.0 m2
Phòng ngủ 1: 9.0 m2
Bếp+tắm+WC: 15.0 m2
Hành lang: 6.0 m2
Tổng: 45.0 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 11 m3
Cửa các loại: 8 m2
Gạch lát: 37m2
Gạch ống(8x8x19): 6345 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 3150 viên
Đá 10x20: 7m3; đá 40x60: 0.5m3
Ngói 20V/m2: 1186 viên
Sắt tròn: 689 kg
Xi măng: 4993 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 8.4 m2
Phòng ngủ 1: 9.92 m2
Phòng ngủ 2: 8.4 m2
Bếp+ăn: 14.56 m2
Hành lang + Sảnh + Wc: 11.46 m2
Tổng: 52.74 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 13 m3
Cửa các loại: 9 m2
Gạch lát: 43 m2
Gạch ống(8x8x19): 7398 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 3673 viên
Đá 10x20: 8 m3; đá 40x60: 0.5 m3
Ngói 20V/m2: 1383 viên
Sắt tròn: 803 kg
Xi măng: 5822 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 21.15 m2
Phòng ngủ 1: 10.5 m2
Phòng ngủ 2: 10.5 m2
Bếp+ăn: 8.25 m2
Tắm + Wc + Sàn nước: 8.25 m2
Tổng: 58.86 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 15 m3
Cửa các loại: 11 m2
Gạch lát: 48 m2
Gạch ống(8x8x19): 8299 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 4120 viên
Đá 10x20: 9m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1551 viên
Sắt tròn: 901 kg
Xi măng: 6531 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách: 16.45 m2
Phòng ngủ 1: 10.24 m2
Phòng ngủ 2: 10.5 m2
Bếp+ăn: 12.8 m2
Tắm + Wc + Sàn nước: 7 m2
Tổng: 56.99 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 15 m3
Cửa các loại: 10 m2
Gạch lát: 47 m2
Gạch ống(8x8x19): 8036 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 3989 viên
Đá 10x20: 9m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1502 viên
Sắt tròn: 872 kg
Xi măng: 6323 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.

Thống kê diện tích:
Phòng khách+thờ : 11.94 m2
Phòng ngủ 1: 9.00 m2
Phòng ngủ 2: 9.00 m2
Bếp+ăn: 13.5 m2
Tăm + Wc: 4.5 m2
Tổng: 47.94 m2
Vật tư chủ yếu:
Cát vàng= 12 m3
Cửa các loại: 9 m2
Gạch lát: 39 m2
Gạch ống(8x8x19): 6760 viên
Gạch thẻ: ( 4x8x19): 3356 viên
Đá 10x20: 7m3; đá 40x60: 1m3
Ngói 20V/m2: 1163 viên
Sắt tròn: 733 kg
Xi măng: 5319 kg
Ghi chú vật liệu:
- Nhà ở gia đình, nhà cấp 4, khung chịu lực BTCT
- Mái lợp ngói loại 22v/m2
- tường xây gạch, sơn nước
- Cửa đi, cửa sổ lùa sắt, nhôm hoặc gỗ
- Nền lát gạch ceramic hoặc gạch đất nung.







Nhận xét & Thảo luận